VN520


              

鐘鼎高門

Phiên âm : zhōng dǐng gāo mén.

Hán Việt : chung đỉnh cao môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻權貴豪門的望族。唐.皇甫枚《王知古》:「某蟲沙微類, 分及湮淪, 而鐘鼎高門, 忽蒙採拾。」


Xem tất cả...