Phiên âm : zhōng dǐng gāo mén.
Hán Việt : chung đỉnh cao môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻權貴豪門的望族。唐.皇甫枚《王知古》:「某蟲沙微類, 分及湮淪, 而鐘鼎高門, 忽蒙採拾。」