Phiên âm : zhōng dǐng zhī jiā.
Hán Việt : chung đỉnh chi gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指富貴宦達之家。如:「他的言行, 一點也不像是出身鐘鼎之家。」《紅樓夢》第二回:「雖係鐘鼎之家, 卻亦是書香之族。」