Phiên âm : zhōng lòu.
Hán Việt : chung lậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代計時的漏刻和時鐘。南朝陳.徐陵〈答李顒之書〉:「殘光烱烱, 慮在昏明;餘悉綿綿, 待盡鐘漏。」唐.孟浩然〈除夜有懷〉詩:「五更鐘漏欲相催, 四氣推遷往復回。」