VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鐘愛
Phiên âm :
zhōngài.
Hán Việt :
chung ái .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
祖母鐘愛小孫子.
鐘鼎文 (zhōng dǐng wén) : văn chung đỉnh; kim văn
鐘鼓 (zhōng gǔ ) : chung cổ
鐘愛 (zhōngài) : chung ái
鐘聲 (zhōng shēng ) : chung thanh
鐘錶 (zhōng biǎo ) : chung biểu
鐘鳴漏盡 (zhōng míng lòu jìn) : chung minh lậu tận
鐘磬 (zhōng qìng) : chung khánh
鐘樓 (zhōng lóu) : gác chuông
鐘漏 (zhōng lòu) : chung lậu
鐘鼎款識 (zhōng dǐng kuǎn zhì) : chung đỉnh khoản thức
鐘在寺裡, 聲在外邊 (zhōng zài sì lǐ, shēng zài wài biān) : chung tại tự lí, thanh tại ngoại biên
鐘點 (zhōng diǎn) : chung điểm
鐘塔 (zhōng tǎ) : chung tháp
鐘情 (zhōng qíng) : chung tình
鐘離 (zhōng lí) : họ Chung Ly
鐘鼎之家 (zhōng dǐng zhī jiā) : chung đỉnh chi gia
Xem tất cả...