VN520


              

鐘點費

Phiên âm : zhōng diǎn fèi.

Hán Việt : chung điểm phí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

演講、上課等按小時或節數計算的費用。例她把當家教的鐘點費都存起來, 作為學費和生活費。
演講、上課等按小時或節數計算的費用。


Xem tất cả...