Phiên âm : zhōng diǎn fèi.
Hán Việt : chung điểm phí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
演講、上課等按小時或節數計算的費用。例她把當家教的鐘點費都存起來, 作為學費和生活費。演講、上課等按小時或節數計算的費用。