VN520


              

錦靴

Phiên âm : jǐn xuē.

Hán Việt : cẩm ngoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用精美的絲織品製成的靴子。唐.李白〈對酒〉詩:「吳姬十五細馬馱, 青黛畫眉紅錦靴。」唐.章孝標〈柘枝〉詩:「移步錦靴空綽約, 迎風繡帽動飄颻。」


Xem tất cả...