Phiên âm : jǐn qīn.
Hán Việt : cẩm khâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
錦緞製的衾被。《詩經.唐風.葛生》:「角枕粲兮, 錦衾爛兮。」《禮記.喪大記》:「君錦衾, 大夫縞衾, 士緇衾。」