Phiên âm : jǐn yī yè xíng.
Hán Việt : cẩm y dạ hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
穿著華美的衣服在黑暗的夜晚走路。語本《史記.卷七.項羽本紀》:「富貴不歸故鄉, 如衣繡夜行, 誰知之者!」表示雖然事業上有所成就, 卻沒有回鄉接受親友的稱譽。《幼學瓊林.卷二.衣服類》:「富貴不歸, 如錦衣夜行。」錦衣夜行可以指:*錦衣夜行(成語)*錦衣夜行(電視劇)...閱讀更多