VN520


              

錦葵

Phiên âm : jǐn kuí.

Hán Việt : cẩm quỳ .

Thuần Việt : cẩm quỳ; cây hoa quỳ tím.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cẩm quỳ; cây hoa quỳ tím. 二年生或多年生草本植物, 葉子腎臟形, 夏天開花, 紫紅色. 供觀賞.


Xem tất cả...