VN520


              

錦絃

Phiên âm : jǐn xián.

Hán Việt : cẩm huyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裝飾華麗的琴瑟。明.葉憲祖《易水寒》第一折:「俺只鬥向春風弄錦絃, 趁韶年倒玉盃。」


Xem tất cả...