Phiên âm : jǐn xián.
Hán Việt : cẩm huyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝飾華麗的琴瑟。明.葉憲祖《易水寒》第一折:「俺只鬥向春風弄錦絃, 趁韶年倒玉盃。」