Phiên âm : jǐn náng jiā zhì.
Hán Việt : cẩm nang giai chế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻優美的詩句。參見「錦囊佳句」條。元.王實甫《西廂記.第二本.第一折》:「昨宵個錦囊佳製明勾引, 今日個玉堂人物難親近。」