Phiên âm : gāng dìng.
Hán Việt : cương đĩnh .
Thuần Việt : thép thỏi; thép khối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thép thỏi; thép khối. 把熔化的鋼水注入模型, 經冷凝而成的塊狀物. 是制造各種鋼材的原料.