Phiên âm : gāng sī.
Hán Việt : cương ti .
Thuần Việt : dây thép; lò xo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây thép; lò xo. 用細圓鋼拉制成的線狀成品, 粗細不等, 是制造彈簧、鋼絲繩、鋼絲網等的材料.