Phiên âm : gāng chǐ.
Hán Việt : cương xích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用不鏽鋼製成的尺。最小刻度為零點五公釐, 可直接度量工作物的長短、厚薄, 使用時必須水平或垂直放置, 視線與尺面成垂直方向, 以避免讀數的誤差。