Phiên âm : gāng zhǐ.
Hán Việt : cương chỉ .
Thuần Việt : giấy cách điện; giấy cách nhiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy cách điện; giấy cách nhiệt. 用濃氯化鋅溶液處理過的特種紙, 質地輕而硬, 多用做絕緣材料和隔熱材料等.