VN520


              

鋼琴酒吧

Phiên âm : gāng qín jiǔ bā.

Hán Việt : cương cầm tửu ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

備有專人演奏鋼琴的酒吧。如:「這家鋼琴酒吧的格調不錯。」


Xem tất cả...