Phiên âm : gāng qín jiǔ bā.
Hán Việt : cương cầm tửu ba.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
備有專人演奏鋼琴的酒吧。如:「這家鋼琴酒吧的格調不錯。」