Phiên âm : gāng jīn hùn níng tǔ.
Hán Việt : cương cân hỗn ngưng thổ.
Thuần Việt : xi măng cốt thép; xi măng cốt sắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xi măng cốt thép; xi măng cốt sắt. 用鋼筋做骨架的混凝土. 鋼筋可以承受拉力, 增加機械強度. 廣泛應用在土建工程上. 也叫鋼骨混凝土、鋼骨水泥.