Phiên âm : gāng kuī.
Hán Việt : cương khôi .
Thuần Việt : mũ sắt; mũ nồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mũ sắt; mũ nồi. 士兵、消防隊員戴的帽子, 金屬制成, 用來保護頭部.