Phiên âm : gāng huà.
Hán Việt : cương hóa.
Thuần Việt : thuỷ tinh công nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuỷ tinh công nghiệp. 把玻璃加熱至接近軟化時急速均勻冷卻, 以增加硬度.