Phiên âm : gāng bāo.
Hán Việt : cương bao .
Thuần Việt : thùng đựng nước thép .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thùng đựng nước thép (để đổ vào khuôn đúc). 盛鋼水的鋼制容器, 內砌耐火磚, 鋼水由底部的口流出, 進行澆鑄. 也叫鋼水包.