Phiên âm : tóng huáng.
Hán Việt : đồng hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吹奏樂器內含的銅製小薄片, 受氣流震動, 能發出聲音。五代唐.李煜〈菩薩蠻.銅簧韻脆鏘寒竹〉詞:「銅簧韻脆鏘寒竹, 新聲慢奏移纖玉。」