Phiên âm : tóng jīn tiě lè.
Hán Việt : đồng cân thiết lặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
筋骨如銅鐵所製。比喻身強體壯。明.宋濂〈秦士錄〉:「天生一具銅筋鐵肋, 不使立勛萬里外, 乃槁死三尺蒿下, 命也, 亦時也。」也作「銅筋鐵骨」。