VN520


              

銅筋鐵肋

Phiên âm : tóng jīn tiě lè.

Hán Việt : đồng cân thiết lặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

筋骨如銅鐵所製。比喻身強體壯。明.宋濂〈秦士錄〉:「天生一具銅筋鐵肋, 不使立勛萬里外, 乃槁死三尺蒿下, 命也, 亦時也。」也作「銅筋鐵骨」。


Xem tất cả...