Phiên âm : yín dàn.
Hán Việt : ngân đạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
借指金錢。例他一向正直廉潔, 任何的銀彈攻勢都無法收買他。借指金錢。如:「他一向正直廉潔, 任何的銀彈攻勢都無法收買他。」