Phiên âm : yín guì.
Hán Việt : ngân quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
極其緊密牢固的箱櫃。用以存放錢財和貴重物品。也稱為「保險箱」。