Phiên âm : yín hé dào xiè.
Hán Việt : ngân hà đảo tả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容水勢磅礴。例黃菓樹瀑布, 氣勢磅礴, 聞名遐邇, 大雨過後, 更如銀河倒瀉, 壯麗無匹。形容水勢磅礴。如:「黃菓樹瀑布, 氣勢磅礴, 聞名遐邇, 大雨過後, 更如銀河倒瀉, 壯麗無匹。」