VN520


              

銀河倒瀉

Phiên âm : yín hé dào xiè.

Hán Việt : ngân hà đảo tả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容水勢磅礴。例黃菓樹瀑布, 氣勢磅礴, 聞名遐邇, 大雨過後, 更如銀河倒瀉, 壯麗無匹。
形容水勢磅礴。如:「黃菓樹瀑布, 氣勢磅礴, 聞名遐邇, 大雨過後, 更如銀河倒瀉, 壯麗無匹。」


Xem tất cả...