Phiên âm : yín shé zi.
Hán Việt : ngân thiệt tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種銀製舌形或箕形的帽子。《喻世明言.卷三三.張古老種瓜娶文女》:「這里安排車仗, 從裡面叫出幾個人來, 都著紫衫, 盡戴花紅、銀揲子。」