Phiên âm : yín háng dài kuǎn.
Hán Việt : ngân hành thải khoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
民眾或公司行號向銀行借款。亦指銀行之間的借款。如:「為了買房子, 他決定向銀行貸款。」