VN520


              

銀樣镴槍頭

Phiên âm : yín yàng là qiāng tóu.

Hán Việt : ngân dạng lạp thương đầu.

Thuần Việt : tốt mã giẻ cùi; chỉ được mã ngoài, thực chất vô dụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tốt mã giẻ cùi; chỉ được mã ngoài, thực chất vô dụng. 比喻表面看起來還不錯, 實際上不中用, 好像顏色如銀子的錫镴槍頭一樣.


Xem tất cả...