Phiên âm : yín kù.
Hán Việt : ngân khố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清戶部三庫之一, 各省所解銀及寶泉局所鑄錢, 均貯庫中以待度支。《清會典事例.卷一八二.戶部.庫藏.銀庫》:「銀庫為天下財賦總匯, 出納均有常經。」