Phiên âm : yín yuán.
Hán Việt : ngân viên .
Thuần Việt : đồng bạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng bạc. 舊時使用的銀質硬幣, 圓形, 價值相當于七錢二分白銀. 也作銀元.