VN520


              

鉤章棘句

Phiên âm : gōu zhāng jí jù.

Hán Việt : câu chương cức cú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

文辭艱澀。《宋史.卷一五五.選舉志一》:「時進士益相習為奇僻, 鉤章棘句, 寖失渾淳。」


Xem tất cả...