Phiên âm : gōu zhāng jí jù.
Hán Việt : câu chương cức cú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文辭艱澀。《宋史.卷一五五.選舉志一》:「時進士益相習為奇僻, 鉤章棘句, 寖失渾淳。」