Phiên âm : dùn tóu.
Hán Việt : độn đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
器物不銳利的一頭。例鈍頭鑷子器物不銳利的一頭。如:「鈍頭鑷子」。