Phiên âm : dùn qì.
Hán Việt : độn khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 利器, .
不銳利的器具。《文選.王襃.聖主得賢臣頌》:「工人之用鈍器也, 勞筋苦骨終日矻矻。」