VN520


              

鈍角

Phiên âm : dùn jiǎo.

Hán Việt : độn giác.

Thuần Việt : góc tù.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

góc tù. 大于直角(90o)而小于平角(180o)的角.