Phiên âm : dùn sè.
Hán Việt : độn sáp .
Thuần Việt : ráp; gồ ghề; không nhẵn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ráp; gồ ghề; không nhẵn. 滯澀;不滑潤.