Phiên âm : dùn huà.
Hán Việt : độn hóa.
Thuần Việt : sự ô-xy hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. sự ô-xy hoá. 金屬經強氧化劑或電化學方法氧化處理, 使呈鈍狀的過程.