VN520


              

鈍化

Phiên âm : dùn huà.

Hán Việt : độn hóa.

Thuần Việt : sự ô-xy hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. sự ô-xy hoá. 金屬經強氧化劑或電化學方法氧化處理, 使呈鈍狀的過程.