Phiên âm : diào péng.
Hán Việt : điếu bồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
釣魚船。宋.陸游〈戀繡衾.不惜貂裘換釣篷〉詞:「不惜貂裘換釣篷, 嗟時人誰識放翁!」