VN520


              

釣篷

Phiên âm : diào péng.

Hán Việt : điếu bồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

釣魚船。宋.陸游〈戀繡衾.不惜貂裘換釣篷〉詞:「不惜貂裘換釣篷, 嗟時人誰識放翁!」


Xem tất cả...