VN520


              

針餌莫減

Phiên âm : zhēn ěr mò jiǎn.

Hán Việt : châm nhị mạc giảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

針灸服藥都無法減輕病情。唐.沈既濟《任氏傳》:「初, 任氏加寵奴以病, 針餌莫減。」


Xem tất cả...