Phiên âm : zhēn xíng yè.
Hán Việt : châm hình diệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
其身細長, 其端尖銳似針的葉子, 如松葉。也稱為「針狀葉」。