Phiên âm : zhēn xiàn niáng.
Hán Việt : châm tuyến nương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
替人做針線、女紅的婦女。《負曝閑談》第一回:「縣裡的針線娘, 跟我就如親姊妹一般。」