VN520


              

針線娘

Phiên âm : zhēn xiàn niáng.

Hán Việt : châm tuyến nương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

替人做針線、女紅的婦女。《負曝閑談》第一回:「縣裡的針線娘, 跟我就如親姊妹一般。」


Xem tất cả...