VN520


              

針管

Phiên âm : zhēnguǎn.

Hán Việt : châm quản .

Thuần Việt : ống tiêm; ống chích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ống tiêm; ống chích. 注射上盛藥水的管子, 有刻度, 用玻璃等制成. 也叫針筒.


Xem tất cả...