VN520


              

針黹紡績

Phiên âm : zhēn zhǐ fǎng jī.

Hán Việt : châm chỉ phưởng tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刺繡、裁縫與紡紗績麻等工作。《紅樓夢》第四二回:「你我只該作些針黹紡績的事纔是。」


Xem tất cả...