Phiên âm : zhēn zhǐ fǎng jī.
Hán Việt : châm chỉ phưởng tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刺繡、裁縫與紡紗績麻等工作。《紅樓夢》第四二回:「你我只該作些針黹紡績的事纔是。」