Phiên âm : zhēn jiǔ tóng rén.
Hán Việt : châm cứu đồng nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以銅鑄造並刻有針灸穴位的人體模型, 供教學與考試之用。宋時針灸醫學已相當進步, 鑄有針灸銅人兩座, 一座南宋時遺失, 一座清庚子之役, 為日人掠去, 現存東京博物院。也作「鍼灸銅人」。