Phiên âm : jīn lú.
Hán Việt : kim lô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.金質香鑪。南朝梁.吳均〈行路難〉五首之五:「玉階行路生細草, 金鑪香炭變成灰。」《儒林外史》第三五回:「內官一隊隊捧出金鑪, 焚了龍涎香。」2.燒紙錢的火鑪。