VN520


              

金翅擘海

Phiên âm : jīn chì bò hǎi.

Hán Việt : kim sí phách hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

金翅, 傳說中的鳥名。擘, 分開。語本《法苑珠林》卷六:「若卵生金翅鳥, 飛下海中, 以翅搏水, 水即兩披。」比喻文辭氣勢雄偉。宋.嚴羽《滄浪詩話.詩評》:「李杜數公如金翅擘海, 香象渡河, 下視郊島輩, 直蛩吟草間耳。」


Xem tất cả...