Phiên âm : jīn bì huì huáng.
Hán Việt : kim bích huy hoàng .
Thuần Việt : xanh vàng rực rỡ; lộng lẫy; vàng son lộng lẫy; ngu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xanh vàng rực rỡ; lộng lẫy; vàng son lộng lẫy; nguy nga lộng lẫy; cung vàng điện ngọc. 形容建筑物等異常華麗, 光彩奪目.