VN520


              

金碧輝煌

Phiên âm : jīn bì huì huáng.

Hán Việt : kim bích huy hoàng .

Thuần Việt : xanh vàng rực rỡ; lộng lẫy; vàng son lộng lẫy; ngu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xanh vàng rực rỡ; lộng lẫy; vàng son lộng lẫy; nguy nga lộng lẫy; cung vàng điện ngọc. 形容建筑物等異常華麗, 光彩奪目.


Xem tất cả...