Phiên âm : jīn bǎng tí míng.
Hán Việt : kim bảng đề danh.
Thuần Việt : tên đề bảng vàng; có tên trên bảng vàng; bảng vàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tên đề bảng vàng; có tên trên bảng vàng; bảng vàng đề tên科举时代殿试取得名次,高中红榜