Phiên âm : jīn hūn.
Hán Việt : kim hôn .
Thuần Việt : đám cưới vàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đám cưới vàng (kỷ niệm năm mươi năm ngày cưới). 歐洲風俗稱結婚五十周年為金婚.