VN520


              

金剛砂

Phiên âm : jīngāng shā.

Hán Việt : kim cương sa .

Thuần Việt : bột mài; cô-run-đum .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bột mài; cô-run-đum (độ cứng chỉ kém đá kim cương). 不純的碳化硅, 硬度僅次于金剛石, 質脆. 工業上用做研磨材料. 也叫鋼砂.


Xem tất cả...