Phiên âm : jīngāng shā.
Hán Việt : kim cương sa .
Thuần Việt : bột mài; cô-run-đum .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bột mài; cô-run-đum (độ cứng chỉ kém đá kim cương). 不純的碳化硅, 硬度僅次于金剛石, 質脆. 工業上用做研磨材料. 也叫鋼砂.