Phiên âm : jīngāng nǔ mù.
Hán Việt : kim cương nộ mục .
Thuần Việt : kim cương trừng mắt; trợn trừng trợn trạc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kim cương trừng mắt; trợn trừng trợn trạc (hình dung bộ mặt hung ác). 形容面目兇惡. 也說金剛怒目.